Thông tin lâm sàng là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Thông tin lâm sàng là tập hợp dữ liệu về triệu chứng, xét nghiệm, chẩn đoán và điều trị giúp phản ánh toàn diện tình trạng sức khỏe người bệnh một cách đầy đủ. Khái niệm này bao gồm dữ liệu định tính và định lượng được thu thập trong chăm sóc y tế, làm nền tảng cho chẩn đoán, điều trị và các hoạt động nghiên cứu lâm sàng.

Khái niệm thông tin lâm sàng

Thông tin lâm sàng là toàn bộ dữ liệu liên quan đến sức khỏe và tình trạng bệnh lý của người bệnh được ghi nhận trong quá trình cung cấp dịch vụ y tế. Dữ liệu này bao gồm các biểu hiện lâm sàng, kết quả xét nghiệm, thông tin chẩn đoán, quá trình điều trị, phản ứng với điều trị và diễn tiến theo thời gian. Đây là nguồn dữ liệu cốt lõi phục vụ đánh giá chính xác trạng thái bệnh nhân và hỗ trợ ra quyết định lâm sàng.

Thông tin lâm sàng có thể tồn tại dưới dạng định tính hoặc định lượng, từ các mô tả triệu chứng đơn giản đến dữ liệu phức tạp của sinh học phân tử và hình ảnh học. Mỗi loại dữ liệu giữ vai trò quan trọng trong bối cảnh lâm sàng khác nhau. Việc quản lý thông tin này đòi hỏi sự chuẩn hóa, tính nhất quán và khả năng truy xuất dễ dàng để đảm bảo hỗ trợ hiệu quả cho chẩn đoán và điều trị.

Nguồn tài nguyên hữu ích có thể tham khảo tại U.S. National Library of Medicine. Bảng mô tả khái quát phạm vi thông tin lâm sàng:

Loại dữ liệuMô tả
Dữ liệu bệnh sửThông tin triệu chứng, tiền sử bệnh, yếu tố nguy cơ
Dữ liệu cận lâm sàngKết quả xét nghiệm, hình ảnh học, sinh học phân tử
Dữ liệu điều trịThuốc, thủ thuật, đáp ứng điều trị
Dữ liệu theo dõiDiễn tiến bệnh, tái khám, biến chứng

Các thành phần chính của thông tin lâm sàng

Các thành phần của thông tin lâm sàng phản ánh đầy đủ quá trình chăm sóc bệnh nhân, bao gồm thông tin nhân khẩu học như tuổi, giới, đặc điểm xã hội học; tiền sử cá nhân và gia đình; các triệu chứng hiện tại; thông tin thăm khám; dữ liệu xét nghiệm; chẩn đoán; điều trị; theo dõi và tiên lượng. Sự đa dạng trong các nhóm dữ liệu này cho phép mô hình hóa toàn diện một hồ sơ bệnh nhân.

Mỗi nhóm đảm nhận một vai trò khác nhau. Thông tin nhân khẩu học hỗ trợ xác định yếu tố nguy cơ; dữ liệu thăm khám góp phần xây dựng định hướng chẩn đoán; dữ liệu xét nghiệm giúp khẳng định hoặc loại trừ chẩn đoán; thông tin điều trị và theo dõi phản ánh chất lượng đáp ứng. Việc chuẩn hóa các nhóm dữ liệu là nền tảng cho các hệ thống hồ sơ điện tử hiện đại và các nghiên cứu y tế dựa trên dữ liệu lớn.

Một số nhóm dữ liệu điển hình:

  • Dữ liệu chủ quan do bệnh nhân mô tả.
  • Dữ liệu khách quan do nhân viên y tế ghi nhận.
  • Dữ liệu máy móc thu thập từ thiết bị giám sát.
  • Dữ liệu theo dõi kết hợp nhiều thời điểm.

Quy trình thu thập thông tin lâm sàng

Quy trình thu thập thông tin lâm sàng bắt đầu từ việc khai thác bệnh sử, bao gồm triệu chứng chính, thời gian khởi phát, yếu tố nặng lên hoặc giảm nhẹ, tiền sử bệnh lý và tiền sử gia đình. Đây là bước thiết yếu để xây dựng bối cảnh sức khỏe của bệnh nhân. Dữ liệu phải được ghi nhận chính xác để tránh sai lệch trong các bước tiếp theo của chẩn đoán.

Thăm khám lâm sàng giúp ghi nhận các dấu hiệu khách quan như mạch, huyết áp, nhiệt độ, đặc điểm mô cơ quan và các dấu hiệu bất thường. Sau đó, bác sĩ chỉ định các xét nghiệm cần thiết như sinh hóa, huyết học, chẩn đoán hình ảnh hoặc xét nghiệm chuyên sâu như PCR, giải trình tự gen. Kết quả được tổng hợp và lưu trữ để phục vụ phân tích và điều trị.

Các tổ chức y tế như CDC đưa ra hướng dẫn chuẩn hóa quy trình ghi chép lâm sàng. Bảng sau mô tả các bước thu thập cơ bản:

BướcNội dung
Khai thác bệnh sửTriệu chứng, tiền sử, yếu tố nguy cơ
Thăm khámGhi nhận dấu hiệu lâm sàng
Cận lâm sàngXét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh
Tổng hợp dữ liệuPhân tích, ghi hồ sơ, lập kế hoạch điều trị

Phân loại thông tin lâm sàng

Thông tin lâm sàng có thể được phân loại theo bản chất của dữ liệu, gồm dữ liệu định lượng như xét nghiệm sinh hóa hoặc chỉ số sinh hiệu, và dữ liệu định tính như mô tả triệu chứng hoặc đánh giá chức năng. Việc phân loại này giúp lựa chọn công cụ phân tích phù hợp và tăng hiệu quả trong quản lý dữ liệu.

Một cách phân loại khác dựa trên mục đích sử dụng, bao gồm dữ liệu phục vụ chẩn đoán, dữ liệu theo dõi tiến triển, dữ liệu đánh giá đáp ứng điều trị và dữ liệu phục vụ nghiên cứu. Ngoài ra, trong bối cảnh y tế số, dữ liệu còn được phân thành cấu trúc, bán cấu trúc và phi cấu trúc để thuận lợi cho phân tích bằng trí tuệ nhân tạo.

Danh mục phân loại phổ biến:

  1. Dữ liệu cấu trúc: số liệu xét nghiệm, mã ICD, thông số đo đạc.
  2. Dữ liệu bán cấu trúc: báo cáo chẩn đoán hình ảnh, ghi chú lâm sàng có định dạng.
  3. Dữ liệu phi cấu trúc: mô tả tự do, văn bản không chuẩn hóa.

Vai trò trong chẩn đoán và điều trị

Thông tin lâm sàng là nền tảng để các bác sĩ xây dựng chẩn đoán chính xác và lựa chọn hướng điều trị phù hợp. Dữ liệu thu thập từ triệu chứng, dấu hiệu thăm khám và kết quả xét nghiệm giúp xác định nguyên nhân bệnh lý và mức độ nặng của tình trạng lâm sàng. Mỗi nhóm dữ liệu cung cấp một lớp thông tin riêng, từ đó kết hợp tạo thành bức tranh toàn diện về sức khỏe người bệnh.

Trong thực hành, thông tin lâm sàng giúp trả lời các câu hỏi trọng tâm như: bệnh nhân đang mắc bệnh gì, mức độ tiến triển ra sao, phương pháp điều trị nào là tối ưu và nguy cơ biến chứng như thế nào. Việc sử dụng dữ liệu lâm sàng trong điều trị không chỉ dựa trên kinh nghiệm mà còn dựa trên bằng chứng khoa học, bảo đảm độ tin cậy và an toàn. Các hệ thống khuyến cáo lâm sàng của các tổ chức như National Cancer Institute cũng xây dựng dựa trên mô hình phân tích dữ liệu lâm sàng ở quy mô lớn.

Bảng mô tả vai trò chính của dữ liệu lâm sàng trong thực hành điều trị:

Nhiệm vụ lâm sàngDữ liệu liên quanÝ nghĩa
Chẩn đoánTriệu chứng, xét nghiệm, hình ảnhXác định đúng bệnh
Lập kế hoạch điều trịDữ liệu đáp ứng, tiền sử điều trịChọn phương pháp tối ưu
Theo dõiDữ liệu diễn tiếnĐánh giá hiệu quả và biến chứng

Ứng dụng trong nghiên cứu y học

Thông tin lâm sàng có vai trò thiết yếu trong nghiên cứu y sinh học và nghiên cứu dịch tễ học. Trong các nghiên cứu mô tả, dữ liệu lâm sàng giúp xác định mô hình bệnh tật, yếu tố nguy cơ và xu hướng dịch tễ. Trong các thử nghiệm lâm sàng, thông tin lâm sàng được sử dụng để đánh giá độ an toàn và hiệu quả của thuốc mới hoặc phương pháp điều trị mới. Chất lượng nghiên cứu phụ thuộc lớn vào tính toàn vẹn và chuẩn hóa của dữ liệu.

Các cơ sở dữ liệu quy mô lớn, chẳng hạn như hệ thống dữ liệu ung thư của NCI, cho phép các nhà nghiên cứu phân tích mối quan hệ giữa đặc điểm lâm sàng và đáp ứng điều trị trong nhiều nhóm dân số. Những phân tích này tạo cơ sở cho y học chính xác và giúp phát triển các thuật toán dự đoán nguy cơ bằng trí tuệ nhân tạo. Dữ liệu lâm sàng cũng được sử dụng để mô phỏng bệnh học, xây dựng mô hình dự báo và đánh giá chi phí hiệu quả của các biện pháp can thiệp.

Một số ứng dụng nghiên cứu tiêu biểu:

  • Nghiên cứu dịch tễ học mô tả và phân tích.
  • Thử nghiệm lâm sàng giai đoạn I, II, III.
  • Phân tích hồi cứu trong hồ sơ bệnh án điện tử.
  • Mô hình hóa và dự đoán nguy cơ bằng AI.

Hệ thống quản lý thông tin lâm sàng

Hệ thống quản lý thông tin lâm sàng (CIS) là nền tảng kỹ thuật số nhằm thu thập, lưu trữ, xử lý và chia sẻ dữ liệu sức khỏe trong các cơ sở y tế. CIS bao gồm nhiều phân hệ như hồ sơ y tế điện tử (EHR), hồ sơ bệnh án điện tử (EMR), hệ thống hỗ trợ quyết định lâm sàng (CDSS) và hệ thống quản lý hình ảnh (PACS). Những hệ thống này hỗ trợ tối ưu hóa quy trình chăm sóc, giảm sai sót y khoa và nâng cao hiệu quả điều trị.

Chuẩn trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống như HL7 và FHIR do HL7 International phát triển, giúp đảm bảo tính tương thích và liên thông giữa các cơ sở y tế. Việc chuẩn hóa dữ liệu lâm sàng theo các mô hình quốc tế cho phép chia sẻ thông tin an toàn và hiệu quả, đồng thời hỗ trợ các nghiên cứu quy mô lớn cần dữ liệu đa trung tâm.

Các thành phần chính của CIS:

  • Hệ thống EHR/EMR quản lý dữ liệu bệnh nhân theo thời gian.
  • Hệ thống CDSS đưa ra gợi ý điều trị dựa trên hướng dẫn và dữ liệu thực tế.
  • Hệ thống PACS lưu trữ và phân tích hình ảnh y khoa.
  • Hệ thống giao thức FHIR hỗ trợ liên kết và chia sẻ dữ liệu.

Phân tích và khai thác thông tin lâm sàng

Phân tích thông tin lâm sàng sử dụng các phương pháp thống kê, mô hình toán học và thuật toán học máy nhằm tìm ra quy luật trong dữ liệu. Những mô hình này có thể dự đoán nguy cơ biến chứng, xác định nhóm bệnh nhân có lợi ích cao từ một phương pháp điều trị hoặc phát hiện bất thường trong diễn tiến bệnh. Phân tích dữ liệu lâm sàng không chỉ hữu ích trong cá thể hóa điều trị mà còn giúp tối ưu hóa nguồn lực y tế.

Học máy và trí tuệ nhân tạo ngày càng được ứng dụng sâu vào khai thác dữ liệu lâm sàng. Các thuật toán học sâu có thể xử lý dữ liệu phi cấu trúc như ghi chú bác sĩ hoặc báo cáo hình ảnh, từ đó rút ra thông tin có giá trị mà trước đây khó khai thác thủ công. Việc tích hợp AI vào các hệ thống lâm sàng đang mở rộng khả năng dự đoán và hỗ trợ bác sĩ trong quá trình ra quyết định.

Các nhóm dữ liệu thường dùng trong phân tích:

  1. Dữ liệu thời gian thực từ thiết bị giám sát.
  2. Chuỗi xét nghiệm sinh hóa theo dõi diễn tiến.
  3. Văn bản lâm sàng từ hồ sơ điện tử.
  4. Hình ảnh y khoa từ X-quang, CT, MRI.

Bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu

Thông tin lâm sàng là dữ liệu nhạy cảm, do đó yêu cầu chuẩn bảo mật cao để bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân. Các tổ chức y tế cần thực hiện mã hóa, phân quyền truy cập, giám sát an ninh mạng và kiểm tra tuân thủ pháp lý theo các tiêu chuẩn quốc tế như HIPAA. Việc vi phạm dữ liệu có thể dẫn đến ảnh hưởng nghiêm trọng đối với bệnh nhân và tổ chức.

Người bệnh cần được đảm bảo quyền tự quyết trong việc chia sẻ dữ liệu cá nhân. Các nguyên tắc đạo đức y khoa khuyến nghị phải có sự đồng thuận rõ ràng khi sử dụng dữ liệu cho nghiên cứu hoặc chia sẻ với bên thứ ba. Các hệ thống bảo mật hiện đại đang áp dụng blockchain, mã hóa phân tán và xác thực đa lớp nhằm giảm nguy cơ rò rỉ dữ liệu.

Thách thức và xu hướng phát triển

Các thách thức lớn hiện nay bao gồm phân mảnh dữ liệu giữa các hệ thống, thiếu chuẩn hóa trong mô tả lâm sàng và khó khăn trong chia sẻ dữ liệu giữa các cơ sở y tế. Việc quản lý dữ liệu khối lượng lớn đòi hỏi hạ tầng mạnh và nhân lực công nghệ cao, điều mà nhiều hệ thống y tế chưa sẵn sàng.

Xu hướng phát triển tập trung vào tích hợp dữ liệu trên nền tảng liên thông, chuẩn hóa ngôn ngữ lâm sàng và phát triển công cụ phân tích thông minh nhằm phục vụ y học chính xác. Sự hợp nhất giữa dữ liệu lâm sàng, dữ liệu di truyền và dữ liệu từ thiết bị đeo mở ra tiềm năng xây dựng hồ sơ sức khỏe số toàn diện. Công nghệ AI và y tế số sẽ tiếp tục định hình tương lai của quản lý thông tin lâm sàng.

Tài liệu tham khảo

  1. U.S. National Library of Medicine. Clinical Information Resources. https://www.nlm.nih.gov/
  2. Centers for Disease Control and Prevention. Clinical Data Standards. https://www.cdc.gov/
  3. National Cancer Institute. Clinical Data and Research. https://www.cancer.gov/
  4. HL7 International. FHIR Standard. https://www.hl7.org/fhir/
  5. Health Information Privacy (HIPAA). U.S. Department of Health & Human Services.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thông tin lâm sàng:

Cổng thông tin cBio Genomics về ung thư: Nền tảng mở cho khám phá dữ liệu genomics ung thư đa chiều Dịch bởi AI
Cancer Discovery - Tập 2 Số 5 - Trang 401-404 - 2012
Tóm tắt Cổng thông tin cBio Genomics về ung thư (http://cbioportal.org) là một nguồn tài nguyên truy cập mở để khám phá tương tác các bộ dữ liệu genomics ung thư đa chiều, hiện đang cung cấp truy cập tới dữ liệu từ hơn 5.000 mẫu khối u thuộc 20 nghiên cứu về ung thư. Cổng thông tin cBio Genomics về ung thư giảm đáng kể rào cản giữa dữ liệu genomics phức tạp và các nhà nghiên cứu ung thư, những ngư... hiện toàn bộ
#Genomics ung thư #cổng thông tin cBio #dữ liệu đa chiều #nghiên cứu ung thư #bộ dữ liệu genomics #phân tử và thuộc tính lâm sàng
Thống kê Kappa trong Nghiên cứu Độ tin cậy: Sử dụng, Diễn giải và Yêu cầu về Kích thước Mẫu Dịch bởi AI
Physical Therapy - Tập 85 Số 3 - Trang 257-268 - 2005
Tóm tắt Mục đích. Bài báo này xem xét và minh họa việc sử dụng và diễn giải thống kê kappa trong nghiên cứu cơ xương khớp. Tóm tắt những điểm chính. Độ tin cậy của đánh giá từ các lâm sàng là một yếu tố quan trọng trong các lĩnh vực như chẩn đoán và diễn giải các phát hiện từ kiểm tra. Thường thì những đánh giá này nằm trên một thang đo danh nghĩa hoặc thứ bậc. Đối với những dữ liệu như vậy, hệ số... hiện toàn bộ
#thống kê Kappa #độ tin cậy #nghiên cứu cơ xương khớp #kích thước mẫu #đánh giá lâm sàng
Hướng dẫn của Hiệp hội Y tế Lâm sàng Hoa Kỳ/Trường Cao đẳng Bác sĩ chuyên khoa Hoa Kỳ về Kiểm tra Hóa mô miễn dịch của Thụ thể Estrogen và Progesterone trong Ung thư Vú (Phiên bản đầy đủ) Dịch bởi AI
Archives of Pathology and Laboratory Medicine - Tập 134 Số 7 - Trang e48-e72 - 2010
Phần tóm tắtMục đích.—Phát triển hướng dẫn để cải thiện độ chính xác của xét nghiệm hóa mô miễn dịch (IHC) thụ thể estrogen (ER) và thụ thể progesterone (PgR) trong ung thư vú và khả năng sử dụng của các thụ thể này như là các dấu ấn tiên lượng.Phương pháp.—Hiệp hội Y tế Lâm sàng Hoa Kỳ và Trường Cao đẳng Bác sĩ chuyên khoa Hoa Kỳ đã triệu tập một Ban Chuyên gia Quốc tế, tiến hành một đánh giá hệ ... hiện toàn bộ
#hóa mô miễn dịch #thụ thể estrogen #thụ thể progesterone #ung thư vú #đánh giá hệ thống #biến số tiền phân tích #thuật toán xét nghiệm.
Nghiên cứu tiền lâm sàng và lâm sàng về các micelle polymer chứa tác nhân chống ung thư Dịch bởi AI
Cancer Science - Tập 100 Số 4 - Trang 572-579 - 2009
Kích thước của các micelle chứa tác nhân chống ung thư có thể được kiểm soát trong khoảng đường kính từ 20–100 nm để đảm bảo rằng chúng không thâm nhập vào thành mạch máu bình thường. Với sự phát triển này, hy vọng rằng tỷ lệ xảy ra tác dụng phụ do thuốc có thể được giảm bớt nhờ vào việc phân phối thuốc giảm trong mô bình thường. Các hệ thống micelle cũng có thể tránh được việc bắt giữ không đặc h... hiện toàn bộ
#micelle polymer #tác nhân chống ung thư #phác đồ điều trị #hiệu ứng thẩm thấu và giữ lại #hệ thống micelle
ĐÁNH GIÁ NHANH SO VỚI ĐÁNH GIÁ HỆ THỐNG ĐẦY ĐỦ: TÍNH HỢP LÍ TRONG THỰC TIỄN LÂM SÀNG? Dịch bởi AI
ANZ Journal of Surgery - Tập 78 Số 11 - Trang 1037-1040 - 2008
Giới thiệu:  Các đánh giá nhanh đang được các cơ quan đánh giá công nghệ y tế (HTA) sản xuất với tần suất ngày càng tăng nhằm đáp ứng áp lực từ các bác sĩ lâm sàng và nhà lập chính sách cần có khuyến nghị nhanh chóng, dựa trên bằng chứng về các công nghệ chăm sóc sức khỏe. Nghiên cứu so sánh này xem xét các khác biệt về phương pháp và kết luận chính giữa các đánh giá nhanh và đánh giá đầy đủ về cù... hiện toàn bộ
Quản lý Virêmia dựa trên thông tin kiểu gen so với quản lý kinh nghiệm (GIVE MOVE): giao thức nghiên cứu của một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên mở ở trẻ em và thanh thiếu niên sống chung với HIV tại Lesotho và Tanzania Dịch bởi AI
BMC Infectious Diseases - - 2020
Tóm tắt Giới thiệu Trên toàn cầu, đa số người sống với HIV không hoặc chỉ có hạn chế trong việc tiếp cận xét nghiệm kháng thuốc HIV để hướng dẫn lựa chọn thuốc kháng retrovirus. Điều này đặc biệt đáng lo ngại đối với trẻ em và thanh thiếu niên, những người gặp tỷ lệ thất bại điều trị cao. Thử nghiệm GIVE MOVE đánh giá tác động lâm sàng và hiệu quả chi phí của việc cung cấp xét nghiệm kháng gen thư... hiện toàn bộ
Nghiên cứu một số yếu tố liên quan và đặc điểm lâm sàng bệnh vảy nến thông thường khám và điều trị tại Bệnh viện Da liễu Trung ương từ tháng 01/2018 đến tháng 12/2018
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2020
Mục tiêu: Khảo sát một số đặc điểm lâm sàng và các yếu tố liên quan đến bệnh vảy nến thông thường. Đối tượng và phương pháp: Tiến cứu, mô tả cắt ngang. 130 bệnh nhân khám tại Phòng khám Chuyên đề vảy nến - Bệnh viện Da liễu Trung ương được chẩn đoán xác định bệnh vảy nến thông thường. Kết quả và kết luận: Một số yếu tố liên quan: Tuổi đời hay gặp nhất từ 50 - 59 tuổi chiếm 25,38%, tuổi từ 40 - 69 ... hiện toàn bộ
#Bệnh vảy nến thông thường #yếu tố liên quan #đặc điểm lâm sàng
DỊ DẠNG MẠCH MÁU TỬ CUNG: BÁO CÁO CHÙM CA LÂM SÀNG, CHẨN ĐOÁN VÀ CÁCH XỬ TRÍ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 510 Số 2 - 2022
Băng huyết do dị dạng mạch máu tử cung hiếm gặp nhưng có thể đe dọa tính mạng người bệnh. Ba trường hợp lâm sàng được mô tả dưới đây đều có những đợt chảy máu dữ dội dẫn tới thiếu máu nặng và không tìm được bất kỳ nguyên nhân thực thể hoặc cơ năng thông thường dẫn tới băng huyết. Siêu âm 2D kết hợp với Doppler mầu phát hiện được các bất thường mạch máu tại tử cung. Hai trường hợp được nút mạch thà... hiện toàn bộ
#dị dạng thông động- tĩnh mạch #băng huyết âm đạo #nút mạch
ĐÁNH GIÁ ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG VÀ CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNGTỚI KẾT QUẢ MỞ THÔNG DÀY BẰNG PHƯƠNG PHÁ ĐẨY TRÊN NGƯỜI CAO TUỔI TẠI BỆNH VIỆN LÃO KHOA TRUNG ƯƠNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 516 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của bệnh nhân mở thông dạ dày bằng phương pháp đẩy và xác định một số yếu tố liên quan đến biến chứng nặng và tử vong trong 90 ngày sau mở thông. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả, theo dõi dọc. 39 bệnh nhân có chỉ định mở thông dạ dày bằng phương pháp đẩy. Sau mở thông bệnh nhân được theo dõi và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng trong 90 ngà... hiện toàn bộ
#PEG #Mở thông dạ dày #người cao tuổi #bệnh viện lão khoa TW
ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG VÀ CẬN LÂM SÀNG, HÌNH ẢNH SIÊU ÂM DOPPLER XUYÊN SỌ (TCD) CỦA BỆNH NHÂN CHẢY MÁU NÃO DO VỠ DỊ DẠNG THÔNG ĐỘNG TĨNH MẠCH NÃO (AVM)
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 505 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, hình ảnh siêu âm Doppler xuyên sọ từ đó xác định giá trị giá trị của siêu âm Doppler xuyên sọ ở bệnh nhân chảy máu não do vỡ dị dạng thông động tĩnh mạch não. Đối tượng nghiên cứu: Tất cả các bệnh nhân được chẩn đoán là dị dạng thông động-tĩnh mạch não có biến chứng chảy máu có làm siêu âm Doppler xuyên sọ được điều trị tại Bệnh viện Bạch Mai từ 10/... hiện toàn bộ
#Dị dạng thông động tĩnh mạch não vỡ #siêu âm Doppler xuyên sọ
Tổng số: 54   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6